• Sản phẩm
      City 

      Mạnh mẽ
      trải lối thành công

      Từ 499.000.000 VNĐ

      HR-V

      Sẵn sàng cho mọi bất ngờ

      Từ 699.000.000 VNĐ

       
      Civic Type R

      Bứt tốc vượt đỉnh

      Từ 2.399.000.000 VNĐ

       
      Accord
      Giác quan khai phá -
      Khí chất dẫn đầu

      Từ 1.319.000.000 VNĐ

      CR-V

      Khai phá giác quan thứ sáu

      Từ 998.000.000 VNĐ


      Civic

      Kiến tạo chuẩn mực hoàn hảo

      Từ 730.000.000 VNĐ

  • Giới thiệu
    • Giới thiệu chung
    • Giá trị cốt lõi
    • Hoạt động đại lý xanh
    • Chính sách và điều khoản
    • Thành tựu đại lý
  • Tin tức
    • Tin tức nội bộ
  • Dịch vụ
    • Gia hạn bảo hành
    • Tư vấn kỹ thuật
    • Bảo dưỡng
    • Phụ tùng chính hãng
  • Hỗ trợ khách hàng
    • Thủ tục đăng ký xe
    • Thông tin chuyển khoản
  • Tuyển dụng
  • Sản phẩm
    • Honda City
    • HR-V
    • Honda Civic Tipe R
    • Honda Accord
    • Honda CR-V
    • Honda Civic
  • Liên hệ
Ý kiến khách hàng Đăng ký lái thử Đặt hẹn dịch vụ

Động Cơ/Hộp số
Kiểu động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số Vô cấp CVT
Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
Công suất cực đại (Hp/rpm) 188 (140 kW)/5.600
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 240/2.000-5.000
Dung tích thùng nhiên liệu (Lít) 57
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/PGM-FI
Mức tiêu thụ nhiên liệu :

Được thử nghiệm và công bố bởi Honda Motor theo tiêu chuẩn UN ECE R 101 (00).
Được kiểm tra và phê duyệt bởi Phòng Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam.
Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe.

Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 7
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 9.1
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 5,8
Kích thước/Trọng lượng
Số chỗ ngồi 7
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.623 x 1.855 x 1.679
Chiều dài cơ sở (mm) 2.660
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.601/1.617
Cỡ lốp 235/60R18
La-zăng Hợp kim/18 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 198
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 5,9
Khối lượng bản thân (kg) 1.610 1.613 1.649
Khối lượng toàn tải (kg) 2.300
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
Hệ thống phanh
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa
Hệ thống hỗ trợ vận hành
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) Có Có Có
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) Có Có Có
Ga tự động (Cruise control) Có Có Có
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) Có Có Có
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) Có Có Có
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng Không Có Có
Khởi động bằng nút bấm Có Có Có
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) Có Có Có
Ngoại thất
Cụm đèn trước :      
Đèn chiếu xa Halogen LED LED
Đèn chiếu gần Halogen LED LED
Đèn chạy ban ngày LED LED LED
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng Có Có Có
Tự động tắt theo thời gian Có Có Có
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng Không Có Có
Đèn sương mù LED LED LED
Đèn hậu LED LED LED
Đèn phanh treo cao Có Có Có
Cảm biến gạt mưa tự động Không Không Có
Gương chiếu hậu Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED
Nẹp trang trí cản trước/sau/thân xe mạ chrome Có Có Có
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Ghế lái Ghế lái Ghế lái
Tấm chắn bùn Có Có Có
Ăng ten Dạng vây cá mập Dạng vây cá mập Dạng vây cá mập
Thanh gạt nước phía sau Có Có Có
Chụp ống xả Kép/Mạ chrome Kép/Mạ chrome Kép/Mạ chrome
Nội thất
Không gian
Bảng đồng hồ trung tâm Digital Digital Digital
Trang trí táp lô Ốp nhựa màu kim loại (Bạc) Ốp vân gỗ Ốp vân gỗ
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động Không Không Có
Chất liệu ghế Da (màu be) Da (màu đen) Da (màu đen)
Ghế lái điều chỉnh điện 8 Hướng 8 Hướng 8 Hướng
Ghế lái hỗ trợ bơm lưng 4 Hướng 4 Hướng 4 Hướng
Hàng ghế 2 Gập 60:40 Gập 60:40 Gập 60:40
Hàng ghế 3 Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn
Cửa sổ trời Không Không Panorama
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ Có Có Có
Hộc đồ khu vực khoang lái Có Có Có
Hộc đựng kính mắt Có Có Có
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc Có Có Có
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau Có Có Có
Tay lái
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh Có Có Có
Chất liệu Da Da Da
Điều chỉnh 4 hướng Có Có Có
Trang bị tiện nghi
Tiện nghi cao cấp      
Phanh tay điện tử Có Có Có
Chế độ giữ phanh tự động Có Có Có
Chìa khóa thông minh Có Có Có
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến Có Có Có
Cốp chỉnh điện với tính năng mở cốp rảnh tay Không Không Có
Kết nối và giải trí      
Màn hình 5 inch Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói Không Có Có
Chế độ đàm thoại rảnh tay Có Có Có
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag) Không Có Có
Kết nối wifi và lướt web Không Có Có
Kết nối Bluetooth Có Có Có
Kết nối USB 1 Cổng 2 Cổng 2 Cổng
Kết nối AUX Có Không Không
Đài AM/FM Có Có Có
Hệ thống loa 4 Loa 8 Loa 8 Loa
Chế độ bù âm thanh theo tốc độ Có Có Có
Nguồn sạc 2 Cổng 5 Cổng 5 Cổng
Sạc không dây Không Không Có
Tiện nghi khác      
Hệ thống điều hòa tự động 1 Vùng 2 Vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng) 2 Vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng)
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Hàng ghế 2 và 3 Hàng ghế 2 và 3 Hàng ghế 2 và 3
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau LED LED LED
Đèn cốp Có Có Có
Gương trang điểm cho hàng ghế trước Có Có Có
An toàn
Chủ động
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING      
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) Có Có Có
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) Có Có Có
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF) Có Có Có
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) Có Có Có
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) Có Có Có
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) Không Có Có
Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (Driver Attention Monitor) Có Có Có
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) Có Có Có
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) Có Có Có
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) Có Có Có
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có Có Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có Có Có
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Có Có Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) Có Có Có
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) Có Có Có
Camera lùi 3 Góc quay 3 Góc quay (hướng dẫn linh hoạt) 3 Góc quay (hướng dẫn linh hoạt)
Cảm biến lùi Không Không Hiển thị bằng âm thanh và hình ảnh
Chức năng khóa cửa tự động Có Có Có
Bị động
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên Có Có Có
Túi khí bên cho hàng ghế trước Có Có Có
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế Không Không Có
Nhắc nhở cài dây an toàn Hàng ghế trước Hàng ghế trước Hàng ghế trước
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE Có Có Có
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX Có Có Có
An ninh
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động Có Có Có
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến Có Có Có






  • Honda CR-V
  • Giá xe
  • Thông số kỹ thuật
  • Ngoại thất
  • Nội thất
  • An toàn
  • Vận hành
  • Tiện ích
  • Phụ kiện
Honda CR-V
Công ty TNHH Motor N.A Việt Nam
Địa chỉ: 197A Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Hà Nội
Điện thoại: (84-24) 3 719 2299   Fax: (84-24) 3 719 2890
Mã số thuế: 0101787217
Số tài khoản: 011.000.0000.6668
Tại: Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeABank)
Chi nhánh Láng Hạ, 22 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội

Hotline Kinh doanh: 091 804 9988
Hotline CSKH: 0834 888 998 ♦ (84-24) 3 718 6655
Giờ làm việc: từ 8h00 đến 17h00 hàng ngày (Dịch vụ BD, sửa chữa nghỉ chiều Chủ nhật)
Nghỉ các ngày lễ và Tết theo quy định
Quý khách lưu ý: Nộp tiền trực tiếp tại phòng kế toán hoặc nộp vào tài khoản công ty khi đặt cọc hay thanh toán hợp đồng mua xe